Có 2 kết quả:

理賠 lǐ péi ㄌㄧˇ ㄆㄟˊ理赔 lǐ péi ㄌㄧˇ ㄆㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle a claim
(2) claims settlement
(3) payment of claims

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle a claim
(2) claims settlement
(3) payment of claims

Bình luận 0