Có 2 kết quả:
理賠 lǐ péi ㄌㄧˇ ㄆㄟˊ • 理赔 lǐ péi ㄌㄧˇ ㄆㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle a claim
(2) claims settlement
(3) payment of claims
(2) claims settlement
(3) payment of claims
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle a claim
(2) claims settlement
(3) payment of claims
(2) claims settlement
(3) payment of claims
Bình luận 0